Có 2 kết quả:

非亲非故 fēi qīn fēi gù ㄈㄟ ㄑㄧㄣ ㄈㄟ ㄍㄨˋ非親非故 fēi qīn fēi gù ㄈㄟ ㄑㄧㄣ ㄈㄟ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. neither a relative nor a friend (idiom)
(2) fig. unrelated to one another in any way

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. neither a relative nor a friend (idiom)
(2) fig. unrelated to one another in any way

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0